Có 2 kết quả:

大总统 dà zǒng tǒng ㄉㄚˋ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ大總統 dà zǒng tǒng ㄉㄚˋ ㄗㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) president (of a country)
(2) same as 總統|总统

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) president (of a country)
(2) same as 總統|总统

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0